Tập đoàn Sun Group trân trọng gửi tới quý khách bảng hàng chi tiết giai đoạn 1 tổ hợp biệt thự nghỉ dưỡng Sun Tropical Village Phú Quốc. Bảng giá chưa bao gồm các chính sách ưu đãi theo giai đoạn mở bán, thông tin chi tiết và chính xác nhất kính mong quý khách liên hệ tư vấn viên để cập nhật.
Bảng giá biệt thự Sun Tropical Village giai đoạn 1
Tên đường | Số căn | Mã căn | Sản phẩm | Tổng DT đất | DT xây dựng T1 | Tổng DTXD | Tổng giá bán |
P6 | 04 | P604 | TL | 150 | 74,5 | 243,33 | 16.131.229.912 |
P16 | 07 | P1607 | TL | 150 | 74,5 | 243,33 | 17.335.960.384 |
P1 | 22 | P122 | SL | 216 | 93,42 | 274,52 | 24.308.766.396 |
P1 | 24 | P124 | SL | 216 | 93,42 | 274,52 | 21.390.511.928 |
P1 | 36 | P136 | SL | 216 | 93,42 | 274,52 | 24.308.766.396 |
P1 | 15 | P115 | DL | 265,5 | 119,36 | 337,48 | 28.479.939.275 |
P1 | 17 | P117 | DL | 265,5 | 119,36 | 337,48 | 28.479.939.275 |
P1 | 19 | P119 | DL | 265,5 | 119,36 | 337,48 | 28.479.939.275 |
P1 | 21 | P121 | DL | 265,5 | 119,36 | 337,48 | 28.479.939.275 |
W1 | 02 | W102 | DL | 319,5 | 123,27 | 335,21 | 30.973.235.339 |
W3 | 03 | W303 | SL | 216 | 93,42 | 274,52 | 24.510.728.134 |
p3 | 03 | P303 | DL | 347,98 | 119,36 | 337,48 | 35.217.608.827 |
P1 | 42 | P142 | DL | 283,5 | 119,36 | 337,48 | 33.624.361.836 |
W1 | 10 | W110 | SL | 236 | 93,42 | 274,52 | 20.884.681.154 |
W2 | 10 | W210 | DL | 497,075 | 123,27 | 355,21 | 52.162.250.219 |
P12 | 02 | P1202 | TL | 150 | 74,5 | 243,33 | 18.368.465.728 |
P9 | 06 | P906 | DL | 265,5 | 119,36 | 337,48 | 30.154.378.900 |
P9 | 19 | P919 | SL | 216 | 90,2 | 263,09 | 22.605.464.121 |
Phiếu tính giá Sun Tropical Village
Để giúp quý khách có được phương pháp tính cũng như thứ tự áp dụng chính sách ưu đãi một cách chính xác nhất chúng tôi xin gửi tới quý khách phiếu tính giá mẫu tham khảo.
1 | Họ và tên khách hàng | NGUYỄN VĂN A | ||
2 | Mã căn | W110 | ||
3 | Loại căn | Song lập | ||
4 | Số tầng | 3 | ||
5 | Diện tích đất chuyển quyền (m2) | 216.00 | ||
6 | Diện tích xây dựng tầng 1 (m2) | 93.42 | ||
7 | Tổng diện tích sàn xây dựng (m2) | 274.52 | ||
Tổng giá trị gồm thuế GTGT và PBT | 20,884,681,154 | |||
8 | Tổng giá trị chưa gồm thuế GTGT và PBT | 18,900,163,940 | ||
9 | CK Private booking | 1% | 189,001,639 | |
10 | Chính sách ưu đãi hỗ trợ lãi suất | KHÔNG VAY | 10% | 1,871,116,230 |
11 | CK cho KH thân thiết | 0 | ||
12 | CK thanh toán sớm 100% không muộn hơn ngày 30/09/2021 | 0.0% | 0 | |
A | Giá vào VBTT (chỉ tính các ưu đãi giai đoạn VBTT) chưa gồm thuế GTGT và PBT | 16,840,046,071 | ||
Giá trị Biệt thự gồm thuế GTGT và PBT (sau chiết khấu) (VNĐ) | 18,608,250,908 | |||
Thuế VAT (tạm tính) | 1,684,004,607 | |||
Phí bảo trì (PBT) tạm tính | 84,200,230 | |||
C | Tổng giá trị gồm thuế GTGT và PBT sau chiết khấu THANH TOÁN SỚM 100% | 18,608,250,908 | ||
Giá trị Biệt thự chưa bao gồm thuế GTGT và PBT (sau chiết khấu) (VNĐ) | 16,840,046,071 | |||
Thuế VAT (tạm tính) | 1,684,004,607 | |||
Phí bảo trì (PBT) tạm tính | 84,200,230 |